Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 18-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 00:28 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 40 ngoại tệ tăng giá, 20 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 49 ngoại tệ tăng giá và 21 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
735,000 -50,000.00 | 0.00 | 755,000 -70,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,036.00 -41.00 | 16,136.00 -47.00 | 16,776.00 38.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,890.00 246.00 | 18,071 320.00 | 18,627 267.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 | 27,531 -563.00 | 0.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,442.00 3,442.00 | 3,582.00 3,582.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,546.00 3,546.00 | 3,716.00 3,716.00 |
Euro | EUR | 26,168 -72.17 | 26,433 86.16 | 27,603 352.92 |
Bảng Anh | GBP | 31,140 31,140 | 31,150 -416.00 | 32,320 32,320 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.71 -1.02 | 161.71 0.17 | 169.26 1.50 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.60 0.42 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,227.00 2,227.00 | 2,347.00 2,347.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,802.00 14,802.00 | 14,812.00 140.00 | 15,392.00 15,392.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,259.00 2,259.00 | 2,394.00 2,394.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,339 -164.00 | 18,439 -185.00 | 19,113 -151.00 |
Bạc Thái | THB | 638.37 638.37 | 678.37 -36.63 | 706.37 706.37 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,170 | 25,220 20.00 | 25,442 -70.00 |
Vàng SJC | XAU | 820,000 5,000.00 | 0.00 | 840,000 5,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.